máy nén khí   %%LNG_LoadingPleaseWait%%

DANH MỤC SẢN PHẨM

Nhận tin tức


dây hơi cao áp

  • Hình ảnh 1
Giá bán:
0 VNĐ
Mã hàng:
dây hơi cao áp
Bảo hành:
12 tháng
Số lượng:

Giá bán niêm yết trên Website là giá chưa thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật


- Hãy gọi : 0835.288.866 hoặc 0968 340 886
Bookmark and Share

   Hỗ trợ trực tuyến


  •  Nhật Hoàng  
    0968.340.886


  •   Phùng Thái  
    01235.188.866


  •  Quang Minh  
    01239.626.886


  •  Quốc Bảo  
    01235.288.866



  • Thông tin sản phẩm

    chuyên cung cấp dây hơi cao áp ,ống tuy ô thủy lực hàng chính hãng

    ,1 lớp thép đầy đủ các kích thước với kích thước 10m,15m,20m,25m,50m,

    DÂY RỬA ÁP LỰC CAO,ỐNG TUY Ô THỦY LỰC

    day-tuy-o-thuy-luc-loi-thep.jpg

    HIỆU RIVULET-ITALY

     

    STT

    TÊN HÀNG

    QUY CÁCH

    ĐƠN GIÁ/

    1 MÉT

    1

    R1AT ¼’’ 1SN

    -Đường kính trong 6mm-1 lớp thép

    -WP 22.5 MPA - 225 BAR - 3263 PSI  

    52,000

    2

    R2AT ¼’’ 2SN

    -Đường kính trong 6mm-2 lớp thép

    -WP 40 MPA - 400 BAR - 5800 PSI   

    65,000

    3

    R1AT 5/16’’ 1SN

    -Đường kính trong 8mm-1 lớp thép

    -WP 21.5 MPA - 215 BAR - 3118 PSI  

    65,000

    4

    R2AT 5/16’’ 2SN

    -Đường kính trong 8mm-2 lớp thép

    -WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI   

    75,000

    5

    R1AT 3/8’’ 1SN

    -Đường kính trong 10mm-1 lớp thép

    -WP 18 MPA - 180 BAR - 2610 PSI  

    70,000

    6

    R2AT 3/8’’ 2SN

    -Đường kính trong 10mm-2 lớp thép

    -WP 33 MPA - 330 BAR - 4785 PSI   

    85,000

    7

    R9R 3/8''4SP

    -Đường kính trong 10mm-4 lớp thép

    - WP 44.5 MPA - 445 BAR - 6453 PSI

    160,000

    8

    R1AT ½’’ 1SN

    -Đường kính trong 12mm -1 lớp thép

    -WP 16 MPA - 160 BAR - 2320 PSI  

    80,000

    9

    R2AT ½’’ 2SN

    -Đường kính trong 12mm-2 lớp thép

    -WP 27.5 MPA - 275 BAR - 3990 PSI   

    95,000

    10

    R9R 1/2''4SP

    -Đường kính trong 12mm-4 lớp thép

    -WP 41.5 MPA - 415 BAR - 6018 PSI   

    175,000

    11

    R1AT 5/8’’ 1SN

    -Đường kính trong 16mm-1 lớp thép

    -WP 13 MPA - 130 BAR - 1885 PSI 

    95,000

    12

    R2AT 5/8’’ 2SN

    -Đường kính trong 16mm-2 lớp thép

    -WP 25 MPA - 250 BAR - 3625 PSI   

    110,000

    13

    R9R 5/8''4SP

    -Đường kính trong 16mm-4 lớp thép

    -WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI     

    200,000

    14

    R1AT ¾’’ 1SN

    -Đường kính trong 19mm-1 lớp thép

    -WP 10.5 MPA - 105 BAR - 1523 PSI  

    110,000

    15

    R2AT ¾’’ 2SN

    -Đường kính trong 19mm-2 lớp thép

    -WP 21.5 MPA - 215 BAR - 3120 PSI   

    125,000

    16

    R9R ¾ ''4SP

    -Đường kính trong 19mm-4 lớp thép

    -WP 35 MPA - 350 BAR - 5075 PSI     

    225,000

    17

    R1AT 1’’ 1SN

    -Đường kính trong 25mm-1lớp thép

    -WP 8.8 MPA - 88 BAR - 1276 PSI  

    130,000

    18

    R2AT 1’’ 2SN

    -Đường kính trong 25mm-2 lớp thép

    -WP 16.5 MPA - 165 BAR - 2395 PSI   

    150,000

    19

    R9R 1''4SP

    -Đường kính trong 25mm-4 lớp thép

    -WP 28 MPA - 280 BAR - 4060 PSI     

    280,000

    20

    R2AT 1’’1/4 2SN

    -Đường kính trong 32mm-2 lớp thép

    -WP 12.5 MPA - 125 BAR - 1815 PSI   

    230,000

    21

    R9R 1''1/4 4SP

    -Đường kính trong 32mm-4 lớp thép

    -WP 21 MPA - 210 BAR - 3045 PSI     

    380,000

    22

    R15 1''1/4

    -Đường kính trong 32mm

    -WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI        

    725,000

    23

    R2AT 1’’-1/2  2SN

    -Đường kính trong 38mm-2 lớp thép

    -WP 9 MPA - 90 BAR - 1305 PSI   

    270,000

    24

    R9R 1''1/2 4SP

    -Đường kính trong 38mm-4 lớp thép

    -WP 18.5 MPA - 185 BAR - 2685 PSI    

    455,000

    25

    R15 1''1/2

    -Đường kính trong 38mm

    - WP 42 MPA/420 BAR / 6090 PSI        

    850,000

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     

     


     

    DÂY ÁP LỰC CAO 1 LÕI THÉP HIỆU GPFLEX 



    d-y-h-i-l-i-th-p.jpg

     

    Dây 1/4" (F6,5mm): 32.000d/m

    Dây 5/16" (F8mm): 37.000d/m

    Dây 3/8" ( F10mm) : 43.000d/m

    Dây 1/2" ( F13mm) : 50.000d/m

    Dây 5/8" (F16mm): 63.000d/m

    Dây 3/4" (F19mm) : 73.000d/m

    Dây 1" ( F25mm) : 94.000d/m

    DÂY ÁP LỰC CAO 1 LÕI THÉP

    d-y-b-th-p.jpg

    Dây áp lực lõi thép – 1 lớp thép: F8,0mmx10m
     
    Dây áp lực lõi thép – 1 lớp thép :F8,0mmx15m
     
    Dây áp lực lõi thép – 1 lớp thép :F8,0mmx20m
     
    Dây áp lực lõi thép – 1 lớp thép :F6,0mmx10m
     
    Dây áp lực lõi thép – 1 lớp thép:F6,0mmx15m
     
    Dây áp lực lõi thép – 1 lớp thép: F6,0mmx20m

    Chuyên cung cấp dây hơi lõi thép  ,dây khí nén 1 lớp thép ,dây hơi cá sấu,ống dây hơi cá sấu,dây hơi áp lực cá sấu

     


     Dây  cá sấu YASUNG  Cút nối hơi   ,Đầu Nối Khí Nén TPC Hàn Quốc,Đầu hơi khí nén ,dây hơi nén khí
     


    Sản phẩm tương tự


    Hỗ trợ trực tuyến

    tư vấn mua hàng

    Nhật hoàng
    ho tro truc tuyen

  • phone icon  0835.288.866   -  0968 340 886

  • Phùng Thái
    ho tro truc tuyen

  • phone icon  0835.188.866   -  0968 340 886

  • Quốc Bảo
    ho tro truc tuyen

  • phone icon  0839.626.886   -  0968 340 886

  • Ngọc Luân
    ho tro truc tuyen

  • phone icon  0835.288.866   -  0968 340 886
  • Sản phẩm vừa xem